Có 2 kết quả:

強風 qiáng fēng ㄑㄧㄤˊ ㄈㄥ强风 qiáng fēng ㄑㄧㄤˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

gió lớn, gió mạnh, gió to

Từ điển Trung-Anh

strong breeze (meteorology)

Từ điển phổ thông

gió lớn, gió mạnh, gió to

Từ điển Trung-Anh

strong breeze (meteorology)